Có 2 kết quả:

立軸 lì zhóu ㄌㄧˋ ㄓㄡˊ立轴 lì zhóu ㄌㄧˋ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vertical scroll (painting or calligraphy)
(2) vertical shaft (of a machine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vertical scroll (painting or calligraphy)
(2) vertical shaft (of a machine)

Bình luận 0